Máy in đa chức năng PIXMA E610 tiết kiệm mực có thể in tới 800 trang với hộp mực dung lượng lớn và chi phí thấp. Chiếc máy in này còn có chức năng fax, bảo mật fax và khay nạp tài liệu tự động tích hợp.
- Có chức năng in, copy, scan màu phun mực, fax.
- Tốc độ in tiêu chuẩn ISO (A4): 8,9ipm với bản đen trắng / 5,2ipm với bản màu.
- In ảnh không viền cỡ 4 x 6" trong vòng 46 giây.
- Bảo hành 12 tháng.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Hàng chính hãng Lê Bảo Minh.
In | ||
Độ phân giải in tối đa | 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc) | |
Đầu in / Mực in | Loại: | FINE cartridge |
Tổng số vòi phun: | 1.792 vòi phun | |
Kích thước giọt mực (tối thiểu): | 2pl | |
Cartridge mực: | PG-88, CL98 | |
Tốc độ in Dựa theo ISO / IEC 24734. |
Tài liệu: màu *²: ESAT / In một mặt: |
Xấp xỉ 5,2ipm |
Tài liệu: đen trắng: B/W*²: ESAT / In một mặt: |
Xấp xỉ 8,9ipm | |
Ảnh(4 x 6")*²: PP-201 / không viền: |
Xấp xỉ 46 giây | |
Chiều rộng có thể in | 203,2mm (8inch) | |
Ảnh không viền: | 216mm (8,5inch) | |
Vùng nên in | In không viền*³: | Lề trên/ dưới/ phải/ trái: mỗi lề 0 mm (khổ giấy hỗ trợ: A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10") |
In có viền: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái/ lề phải: mỗi bên 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) | |
Vùng in khuyến nghị | Lề trên: | 32,5mm |
Lề dưới: | 33,5mm | |
Khổ giấy | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10) | |
Xử lý giấy (khay giấy trước) (định lượng giấy tối đa) | Giấy thường | A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) |
A4 = 80 | |
Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) |
4 x 6" = 20, A4 / 8 x 10" = 10 | |
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101) |
A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-501) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh dính (PS-101) | 1 | |
Giấy ảnh trong suốt T-Shirt Transfer (TR-301) | 1 | |
Giấy bao thư | European DL, US Com. #10 = 5 | |
Định lượng giấy | Khay nạp phía trước: | Giấy thường: 64-105 g/m2 , Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa : Xấp xỉ 300g/m2 (giấy ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101) |
Bộ cảm biến đầu mực | Đếm điểm | |
Căn lề in | Thủ công | |
Quét*4 | ||
Loại máy | Flatbed & ADF | |
Phương pháp quét | CIS (bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) | |
Độ phân giải quang học*5 | 1200 x 2400dpi | |
Độ phân giải lựa chọn*6 | 25 - 19200dpi | |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | Bản màu xám: | 16 bits / 8 bits |
Bản màu: | 48 bits / 24 bits (16 bits / 8 bits cho mỗi màu RGB) | |
Tốc độ quét đường*7 | Bản màu xám: | 1,1 miligiây/dòng (300dpi) |
Bản màu: | 3,4 miligiây/dòng (300dpi) | |
Tốc độ quét*8 | Reflective: A4 Colour / 300dpi: | Xấp xỉ 15 giây |
Khổ bản gốc tối đa | Flatbed: | A4 / LTR (216 x 297mm) |
ADF: | A4, LTR, LGL | |
Sao chụp | ||
Khổ bản gốc tối đa | A4, LTR (216 x 297mm) (ADF: A4, LTR, LGL) | |
Loại giấy tương thích | Kích thước: | A4, A5, B5, LTR, 4 x 6", 5 x 7" |
Loại giấy: | Giấy thường Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101) Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101) Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” GP-501) Giấy ảnh Matte (MP-101) |
|
Chất lượng ảnh | 3 vị trí ( nhanh, tiêu chuẩn, chất lượng cao) | |
Điều chỉnh mật độ | 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)* * không hỗ trợ khay ADF |
|
Tốc độ sao chụp*9 | Tài liệu: bản màu: sFCOT / sao chụp một mặt: |
Xấp xỉ 23 giây |
sESAT / sao chụp một mặt: | Xấp xỉ 4,1ipm | |
ESAT /sao chụp một mặt: | Xấp xỉ 3,4ipm | |
Sao chụp nhiều bản | Bản đen trắng/ bản màu: | Tối đa 99 bản |
Fax | ||
Loại máy | Máy fax để bàn (modem Super G3 / giao tiếp màu) | |
Đường truyền | PSTN (đường truyền mạng điện thoại công cộng) | |
Tốc độ truyền fax*10 | Bản đen trắng: | Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps) |
Bản màu: | Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps) | |
Độ phân giải fax | Bản đen trắng: | 8pels / mm x 3,85dòng / mm (chất lượng chuẩn) 8pels / mm x 7,7dòng/ mm (bản đẹp) 300dpi x 300dpi (bản cực đẹp) |
Bản màu: | 200dpi x 200dpi | |
Khổ bản in | A4, LTR, LGL | |
Chiều rộng quét | 208mm (A4), 214mm (LTR) | |
Tốc độ modem | Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back) | |
Nén | Bản đen trắng: | MH, MR, MMR |
Bản màu: | JPEG | |
Tông màu | Bản đen trắng: | 256 mức màu |
Bản màu: | 24bits Full colour (8 bit cho mỗi màu RGB) | |
ECM (chế độ sửa lỗi) | Tương thích ITU-T T.30 | |
Quay số mã hóa: | NA | |
Quay số theo nhóm: | Tối đa 19 địa chỉ | |
Bộ nhớ truyền/ nhận fax*11 | Xấp xỉ 50 trang | |
Fax từ máy tính | ||
Loại máy | Windows: | Thông qua modem FAX (ở MFP) |
Mac: | NA | |
Số địa chỉ | 1 địa chỉ | |
Fax đen trắng / m àu | Chỉ fax đen trắng | |
Các thông số kĩ thuật chung | ||
Khởi động nhanh | Xấp xỉ 4giây | |
Màn hình điều chỉnh | Màn hình: | Full dot |
Khay ADF | Xử lí giấy (giấy thường): | A4, LTR = 30, LGL = 5 |
Kết nối giao tiếp mạng | USB tốc độ cao | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5 - 35°C |
Độ ẩm: | 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
|
Môi trường bảo quản | Nhiệt độ: | 0 - 40°C |
Độ ẩm: | 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
|
Độ vang âm ( khi in từ máy tính) | Ảnh (4 x 6")*13: | Xấp xỉ 42,5dB(A) |
Yêu cầu nguồn điện | AC 100 - 240V, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ Standby: | Xấp xỉ 1,1W |
Khi ở chế độ tắt: | Xấp xỉ 0,3W | |
Khi sao chụp*14: | Xấp xỉ 19W | |
Môi trường | Quy tắc: | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Ngôi sao năng lượng | |
Chu trình nhiệm vụ | 3.000 trang/tháng | |
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 458 x 385 x 200mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 8,4kg |