Dòng sản phẩm |
Deskjet 4615 - CZ283B |
Màu |
Đen Nâu |
Tính năng máy in | |
Loại máy | In phun màu |
Chức năng | Print, copy, scan, Fax |
Kết nối | USB Hi-Speed |
Tốc độ in trắng đen | 23 ppm |
Độ phân giải in trắng đen | 1200 x 600 dpi |
Tốc độ in màu | 22 ppm |
Độ phân giải in màu | 4800 x 1200 dpi |
Loại giấy in | A4; A5; B5; DL; C5 |
Bộ nhớ | 128 MB SDRAM |
Loại mực in | HP 685 Cyan, Magenta, Yellow, Black Ink cartridge |
In 2 mặt | N/A |
In ảnh trực tiếp | N/A |
Các tính năng khác | N/A |
Tính năng scan | |
Chức năng scan | Flatbed, ADF (format JPEG, TIFF, PDF, PNG, TXT, RTF) |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Các tính năng khác | N/A |
Tính năng copy | |
Chức năng copy | Black / Color |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Phóng to thu nhỏ | 25 to 400% |
Các tính năng khác | N/A |
Tính năng Fax | |
Tốc độ Fax |
33.6 kbps Dựa trên chuẩn ITU-T hình ảnh ở độ phân giải tiêu chuẩn. Trang phức tạp hoặc có độ phân giải cao sẽ mất nhiều thời gian và sử dụng nhiều bộ nhớ hơn. |
Bộ nhớ | 99 pages |
Các tính năng khác | Speed dials, maximum number up to 99 pages |
Xử lý giấy | |
Khe đa năng | N/A |
Khay đa năng | 80 tờ |
Giấy đầu ra | 20 tờ |
Nạp bản gốc tự động | No |
Các tính năng khác | N/A |
Kích thước & trọng lượng | |
Kích thước | 448 x 352 x 207 mm |
Trọng lượng | 8.12 kg |